Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẹ nhàng


[nhẹ nhàng]
Light, gently, quietly, softly; (music) pianissimo
Bước đi nhẹ nhàng
Light steps.
Công việc nhẹ nhàng
A light piece of work.
Mild; gentle.
Câu trả lá»i nhẹ nhàng
A mild answer.
Nói giá»ng nhẹ nhàng
To speak in a gentle voice.
easy
tấm thân rày đã nhẹ nhàng (truyện Kiá»u)
my life's now eased of burden it once bore



Light
Bước đi nhẹ nhàng Light steps
Công việc nhẹ nhàng A light piece of work
Mild; gentle
Câu trả lá»i nhẹ nhàng A mild answer
Nói giá»ng nhẹ nhàng To speak in a gentle voice


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.